Trang chủ / Sản phẩm / Máy đo độ cứng / Máy đo độ cứng Brinell SHB-3000B với tải trọng từ 187.5kg đến 3000kg
Máy đo độ cứng Brinell SHB-3000B với tải trọng từ 187.5kg đến 3000kg
Liên hệ
Danh mục: Máy đo độ cứng, Máy đo độ cứng Brinell
Từ khóa: 3d vina, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, Máy đo độ cứng Brinell, Máy đo độ cứng Brinell SHB-3000B với tải trọng từ 187.5kg đến 3000kg, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
CHỨC NĂNG
◆ Giao diện điện tử dễ sử dụng
◆ Kết cấu máy vứng, chất lượng tốt, bền
◆ Hệ thống đo lường đọc giá trị độ chính xác cao
◆ Được sử dụng rộng rãi trong quản lý chất lượng, phù hợp với nhiều môi trường làm việc
◆ Đạt tiêu chuẩn GB/T231.2, ISO 6506-2 ,ASTM E10.
ỨNG DỤNG
Bởi vì phương pháp đo Brinell được ứng dụng trong trường hợp lực đo lớn, tạo vết lõm lớn, phù hợp kiểm tra độ cứng của hợp kim cứng, thép, phi kim loại và đo độ cứng các mặt phẳng song song.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Name | Brinell Hardness Tester | |
Model | SHB-3000B | |
Code# | 831-101 | |
Loading Force | Kgf | 62.5Kgf, 100Kgf, 125Kgf, 187.5Kgf, 250Kgf, 500Kgf, 750Kgf, 1000Kgf, 1500Kgf, 3000Kgf |
N | 612.9N, 980N, 1226N, 1839N, 2452N, 4900N, 7355N, 9800N, 14700N, 29400N | |
Brinell Range | (8-450) HBS,(8-650) HBW | |
Hardness Display | Check the table of Brinell Hardness scale | |
Microscope | Analogue 20x Microscope | |
Vertical Space | 230mm | |
Horizontal Space | 120mm | |
Dimension | 700 x268 x842mm | |
Gross/Net Weight | 240Kg/210Kg | |
Power Supply | AC 220V/110V±5%,50~60 Hz | |
Conform Standard | GB/T231.2, JJG150, EN-ISO 6506 ASTM E10-12 JIS Z2243 | |
Accuracy | ||
Hardness Range | Permitted Error | Repeatability |
HBW≤ 125 | ≤± 3.5% | ≤ 3.5% |
125<HBW≤225 | ≤± 2.5% | ≤ 3.0% |
HBW> 225 | ≤± 2.0% | ≤ 2.5% |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.